Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu việc làm và lao động thanh niên trong sản xuất nông nghiệp ở nông hộ tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 8129)

000 -LEADER
fixed length control field 01468nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008129
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003095605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161104s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu việc làm và lao động thanh niên trong sản xuất nông nghiệp ở nông hộ tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tuấn Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.96-98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về tình hình thanh niên nông thôn huyện Vĩnh Linh, QUảng Trị. Nghiên cứu việc làm và sự tham gia của lao động thanh niên vào sản xuất nông nghiệp của nông hộ tại huyện Vĩnh Linh. Đưa ra giải pháp nâng cao chất lượng lao động thanh niên của nông hộ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Việc làm
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Luận văn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thanh niên
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việc làm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/551
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01964 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha