Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiệu quả chăn nuôi lợn kết hợp sử dụng khí sinh học của nông hộ tại Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 8131)

000 -LEADER
fixed length control field 01637nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008131
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102946.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161104s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Như
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiệu quả chăn nuôi lợn kết hợp sử dụng khí sinh học của nông hộ tại Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Như
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Thị Hoa Sen
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.68-70
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu thực trạng chăn nuôi lợn kết hợp khí sinh học tại huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả chăn nuôi lợn kết hợp sử dụng khí sinh học tại địa bàn nghiên cứu. Xác định một số yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng công trình khí sinh học trong chăn nuôi lợn tại địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Hiệu quả kinh tế
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí sinh học
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha