000 -LEADER |
fixed length control field |
01428nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008133 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161104s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả trồng chuối ở vùng miền núi huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.74-75 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu thực trạng trồng và tiêu thụ chuối trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Đánh giá hiệu quả cây chuối trong kinh tế hộ và nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng sản xuất của hộ trồng chuối ở địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây chuối |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hiệu quả kinh tế |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chuối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |