000 -LEADER |
fixed length control field |
01599nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008135 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003095858.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161104s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2016/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hương của cơ giới hóa đến hiệu quả sản xuất lúa của nông hộ vùng đồng bằng huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Mạnh Quân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61-62 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình phát triển cơ giới hóa và các hình thức dịch vụ cơ giới hóa cho sản xuất lúa vùng đồng bằng huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Tìm hiểu hiện trạng cơ giới hóa và hiệu quả sản xuất lúa của nông hộ. Đánh giá ảnh hưởng của cơ giới hóa đến hiệu quả sản xuất lúacủa nông hộ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sản xuất |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ giới hóa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trong sản xuất lúa |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ giới hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/549 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|