000 -LEADER |
fixed length control field |
01566nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008136 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003102012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161104s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2016/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Minh Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vai trò tạo thu nhập của hoạt động trồng keo đối với các nhóm hộ ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Minh Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.56-57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình và đặc điểm phát triển rừng keo của nông hộ huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả tạo thu nhập của hoạt động trồng keo đối với các nhóm hộ trồng keo và không trồng keo. Nghiên cứu vai trò của hoạt động trồng keo đối với việc thực hiện các tiêu chí nông thôn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây keo |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kinh tế |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/249 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|