000 -LEADER |
fixed length control field |
01617nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008137 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003095807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161107s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2016/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Đình Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự thích ứng với lũ lụt và hạn hán trong sản xuất sắn của nông hộ tại địa bàn huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Đình Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75-77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình sản xuất sắn của ở hai điểm xã Tịnh Hà, xã Tịnh Hiệp huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. Timd tìm hiểu diễn biến các loại hình thiên tai, tần suất xuất hiện và tác động của nó đối với hoạt động sản xuất sắn ở các điểm nghiên cứu. Đánh giá các hoạt động thích ứng với lũ lụt và hạn hạn trong sản xuất sắn của các cơ quan chức năng và nông hộ ở các điểm nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên tai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/550 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|