000 -LEADER |
fixed length control field |
01387nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008138 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161107s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của chế phẩm Trichoderma - Pseudomonas đến sinh trưởng phát triển và bệnh héo rũ hại lạc ở Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.65-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của chế phẩm Trichoderma - Pseudomonas đến sinh trưởng, phát triển, phòng trừ bệnh héo rũ gốc mốc trắng, bệnh héo rũ gốc mốc đen, vi sinh vật đất, các yếu tố cấu thành năng suất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |