000 -LEADER |
fixed length control field |
01359nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008141 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161107s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Tiến Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển và năng suất của một số số giống lạc mới tại Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Tiến Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Kim Toản |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.69-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, tỷ lệ mọc, đặc điểm thân, cành, lá, quả, hạt, khả năng tạo quả của các giống lạc. Đồng thời, nghiên cứu thành phần và diễn biến bệnh hại chính trên cây lạc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng kháng bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hại lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |