Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

So sánh một số giống lúa có triển vọng tại tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 8142)

000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008142
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161107s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title So sánh một số giống lúa có triển vọng tại tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Như Cương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.71-73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số đặc điểm về hình thái, tính trạng đặc trưng, khả năng chống đổ, chịu rét, bệnh hại, các yếu tố cấu thành năng suất và chất lượng các giống lúa vụ Đông Xuân năm 2014 - 2015.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học cây trồng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha