000 -LEADER |
fixed length control field |
01383nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008144 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161108s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2016/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tất Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến hai giống lúa chất lượng tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tất Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Nguyễn Vĩnh Trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.62-64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến một số tính chất hóa học đất, năng suất, sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và hiệu quả kinh tế của hai giống lúa HT1 và P6 ở tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học cây trồng |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |