000 -LEADER |
fixed length control field |
01474nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008148 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161109s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.BVTV |
Item number |
2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Văn Thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra thực trạng sử dụng, cung ứng và quản lý thuốc bảo vệ thực vật tại tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật:60.62.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.109-110 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được hiện trạng sử dụng, cung ứng và quản lý các loại thuốc BVTV ở tỉnh Quảng Ngãi hiện nay từ đó đưa ra chiến lược quản lý việc cung ứng thuốc BVTV ở nông thôn ngày càng hợp lý, hiệu quả hơn và giảm ảnh hưởng bất lợi đối với con người và môi trường sinh thái do thuốc BVTV gây ra. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |