000 -LEADER |
fixed length control field |
01624nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008149 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161109s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.BVTV |
Item number |
2016/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng sản xuất lúa và nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh và năng suất giống lúa OM6976 trên mô hình thâm canh lúa cải tiến (SRI) tại Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Văn Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.66-68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thành phần, diễn biến sâu bệnh hại và thiên địch trong việc ứng dụng mô hình thâm canh lúa cải tiến SRI. Từ đó, đưa ra các giải pháp bảo vệ thực vật phù hợp , có hiệu quả cho các địa phương ứng dụng mô hình SRI tại Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiên địch |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu bệnh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Trên lúa |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên địch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |