Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng sản xuất lúa và nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh và năng suất giống lúa OM6976 trên mô hình thâm canh lúa cải tiến (SRI) tại Quảng Ngãi (Biểu ghi số 8149)

000 -LEADER
fixed length control field 01624nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008149
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161109s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2016/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng sản xuất lúa và nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh và năng suất giống lúa OM6976 trên mô hình thâm canh lúa cải tiến (SRI) tại Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.66-68
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thành phần, diễn biến sâu bệnh hại và thiên địch trong việc ứng dụng mô hình thâm canh lúa cải tiến SRI. Từ đó, đưa ra các giải pháp bảo vệ thực vật phù hợp , có hiệu quả cho các địa phương ứng dụng mô hình SRI tại Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Ngãi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiên địch
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Ngãi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu bệnh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trên lúa
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiên địch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha