Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra tình hình gây hại và khảo nghiệm một số loại thuốc trừ sâu cuốn lá nhỏ hại lúa (Cnaphalocrocis medinalis Guenee) tại Quảng Ngãi (Biểu ghi số 8150)

000 -LEADER
fixed length control field 01519nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008150
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161109s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Tín
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra tình hình gây hại và khảo nghiệm một số loại thuốc trừ sâu cuốn lá nhỏ hại lúa (Cnaphalocrocis medinalis Guenee) tại Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trung Tín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.67-72
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trên cơ sở nghiên cứu tình hình phát sinh, gây hại và khảo nghiệm một số loại thuốc trừ sâu cuốn lá nhỏ tại Quảng Ngãi từ đó đề xuất một hoặc hai loại thuốc hiệu quả cao trong phòng trừ sâu cuốn lá nhỏ tại Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Sâu hại
Geographic subdivision Quảng Ngãi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu bệnh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trên lúa
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc trừ sâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha