Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra tình hình cỏ dại hại lúa và nghiên cứu tính kháng thuốc trừ cỏ chứa hoạt tính Pretilachlor của cỏ lồng vực ở tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 8152)

000 -LEADER
fixed length control field 01482nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008152
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103001.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161109s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2016/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Khánh Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra tình hình cỏ dại hại lúa và nghiên cứu tính kháng thuốc trừ cỏ chứa hoạt tính Pretilachlor của cỏ lồng vực ở tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12
Statement of responsibility, etc. Võ Khánh Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.96-99
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tình trạng gây hại, biện pháp phòng trừ cỏ dại hại lúa tại tỉnh Quảng Trị và tính kháng thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất pretilachlor
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cỏ lồng vực
Form subdivision Luận văn
General subdivision Ứng dụng
Geographic subdivision Quảng Trị
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cỏ dại hại lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc trừ cỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cỏ lồng vực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha