000 -LEADER |
fixed length control field |
01729nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008154 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161111s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vũ Khánh Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng phát triển quỹ đất phục vụ các dự án tái định cư tại Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vũ Khánh Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.94 - 96 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của tỉnh Quảng Nam; huyện Duy Xuyên và huyện Thăng Bình. Tình hình quản lý, sử dụng đất tại huyện Duy Xuyên và huyện Thăng Bình. Đánh giá thực trạng tạo lập quỹ đất TĐC trên địa bàn vùng đông của huyện Duy Xuyên và huyện Thăng Bình. Đánh giá của người dân về công tác tạo lập quỹ đất và bố trí TĐC tạo một số dự án trên địa bàn huyện Duy Xuyên và huyện Thăng Bình. Đề xuất các giải pháp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng NAm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển quỹ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án tái định cư |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |