000 -LEADER |
fixed length control field |
01697nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008162 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007151552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161111s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Chuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình quản lý và biến động sử dụng đất lâm nghiệp theo 3 loại rừng tại huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Xuân Chuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.76 - 77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế, xã hội của huyện Minh Hóa, tỉnh QUảng Bình. Thực trạng công tác quản lý nhà nước về đất lâm nghiệp theo 03 loại rừng tại huyện Minh Hóa, tỉnh QUảng Bình. Nghiên cứu biến động sử dụng đất lâm nghiệp theo 03 loại rừng tại huyện Minh Hóa, tỉnh QUảng Bình. Nghiên cứu và đề xuất giải pháp về quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp theo 03 loại rừng tại huyện Minh Hóa, tỉnh QUảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất lâm nghiệp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/235 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|