000 -LEADER |
fixed length control field |
01791nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008163 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005105109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161111s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2016/C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cù, Thị Thanh Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Cù Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.107 - 109 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên kinh tế, xã hội của huyện Đức Phổ. Thực trạng sử dụng đất nông nghiệp của huyện và của các xã nghiên cứu. Đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất sản xuất nông nghiệp chính tại vùng nghiên cứu. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đất tại vùng nghiên cứu. Đề xuất các kiểu sử dụng đất nông nghiệp và giải pháp sử dụng đất sản xuất nông nghiệp có hiệu quả cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/581 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|