Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống đậu xanh trên đất lúa thiếu nước vụ hè thu tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 8165)

000 -LEADER
fixed length control field 01592nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008165
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161124s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống đậu xanh trên đất lúa thiếu nước vụ hè thu tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Lê Anh Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.,pl
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Như Cương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.57 - 59
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của các giống đậu xanh thí nghiệm; Đánh giá tình hình sâu, bệnh hại trên các giống đậu xanh thí nghiệm; Đánh giá các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất các giống đậu xanh thí nghiệm; Đánh giá khả năng cải tạo đất của cây đậu xanh trên vùng thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống đậu xanh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống Đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha