Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số giống lúa rẫy có triển vọng trong vụ mùa 2015, tại huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum. (Biểu ghi số 8166)

000 -LEADER
fixed length control field 01486nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008166
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161124s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hằng.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số giống lúa rẫy có triển vọng trong vụ mùa 2015, tại huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Hằng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.,pl
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.59 - 61
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của năm giống lúa thí nghiệm. Nghiên cứu các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất; khả năng chống chịu một số đối tượng sâu bệnh hại chính; các chỉ tiêu phẩm chất của các giống lúa thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa rẫy
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Kon Tum
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa rẫy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha