Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật nhân giống và trồng cây xáo tam phân Khánh Hòa (Paramignya Trimera (OLIV.) Guililaum). (Biểu ghi số 8169)

000 -LEADER
fixed length control field 01374nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008169
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161124s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật nhân giống và trồng cây xáo tam phân Khánh Hòa (Paramignya Trimera (OLIV.) Guililaum).
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Thu Hà
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.57 - 58
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật ảnh hưởng đến khả năng nhân giống vô tính bằng giâm hom và chiết cành ở vườn ươm. Nghiên cứu kỹ thuật trồng cây Xáo tam phân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây xáo tam phân
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây Xáo tam phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha