Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thành phần và tính độc của nấm ký sinh của một số loài côn trùng hại cà phê tại Lâm Đồng (Biểu ghi số 8170)

000 -LEADER
fixed length control field 01493nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008170
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161206s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thành phần và tính độc của nấm ký sinh của một số loài côn trùng hại cà phê tại Lâm Đồng
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126 tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.85-93
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được thành phần nấm ký sinh một số loài côn trùng gây hại cà phê. Xác định nhiệt độ thích hợp, môi trường nuôi cấy thích hợp và đánh giá tính độc của một số chủng nấm ký sinh một số loài côn trùng gây hại cà phê.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng gây hại
Form subdivision Luận văn
General subdivision Trên cà phê
Geographic subdivision Lâm Đồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà phê
Form subdivision Luận văn
General subdivision Côn trùng hại
Geographic subdivision Lâm Đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng gây hại
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01988 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha