Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới tại Quảng Bình (Biểu ghi số 8174)

000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008174
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103020.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161208s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hải Đồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới tại Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Trương Hải Đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 77tr.
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.63-65
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định giống ngô lai mới có thời gian sinh trưởng thuộc nhóm trung ngày, ít sâu bệnh, chống chịu tốt với điều kiện bất lợi và cho năng suát cao ở tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ngô
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô lai
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha