Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá đa dạng di truyền và độ độc tính của các chủng vi khuẩn Ralstonia solanacearum ở miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 8176)

000 -LEADER
fixed length control field 01324nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008176
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161208s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2016/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chanthanousone, Hatsadong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá đa dạng di truyền và độ độc tính của các chủng vi khuẩn Ralstonia solanacearum ở miền Bắc Việt Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Hatsadong Chanthanousone
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Như Cương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.67-74
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề tài nhằm đánh gái sự đa dạng di truyền và độc tính của các chủng vi khuẩn R.Solanacearum làm cơ sở cho công tác chọn tạo giống khánh bệnh HXVK.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Miền Bắc Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha