000 -LEADER |
fixed length control field |
01041nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000818 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.066 |
Item number |
Q |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan, tổ chức |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Nam Sơn, Lê Hải Anh sưu tầm, tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
606tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu tập hợp những văn bản pháp luật của Chính phủ, Thống đốc Ngân hàng và một số ban ngành liên quan đến "Công văn giấy tờ trong các cơ quan, tổ chức" |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành chính công |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hải Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nam Sơn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|