Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn đánh giá cơ sở giáo dục của mạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN (Biểu ghi số 8181)

000 -LEADER
fixed length control field 01663nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008181
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514103037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170223s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786163957160
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Johnson, Ong Chee Bin
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn đánh giá cơ sở giáo dục của mạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN
Remainder of title Phiên bản 2.0
Statement of responsibility, etc. Johnson Ong Chee Bin...[và những người khác];...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thái Lan
Name of publisher, distributor, etc. Mạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học Asean
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material Phụ lục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng giáo dục Trường Đại học
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ bản gốc: Guide to AUNQA Assessment at Institutional Level Version2.0_Final_for_publishing_2016
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về khung đảm bảo chất lượng của mạng lưới AUN-QA và mô tả các tiêu chí đánh giá liên quan ở cấp cơ sở giáo dục. Cung cấp các hướng dẫn để từng bước thực hiện các hoạt động đánh giá đảm bảo chất lượng cấp cơ sở giáo dục của mạng lưới AUN-QA.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống trường Đại học ASEAN
Form subdivision Hướng dẫn đánh giá chất lượng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khung đảm bảo chất lượng giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá chất lượng giáo dục đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khung đảm bảo chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trường Đại học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha