Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích hóa học thực phẩm (Biểu ghi số 8183)

000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008183
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170510s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8 935048 920145
Terms of availability 145000đ.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Duyên Tư
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích hóa học thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Hà Duyên Tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323tr.
Other physical details 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các phương pháp phân tích một số thành phần hóa học trong thực phẩm như nước, dinh dưỡng và thành phần hóa học khác. Lấy mẫu và lựa chọn quy trình phân tích la quan trọng nhất trong phân tích thực phẩm. Quy trình phân tích thường được tiến hành như sau: lấy mẫu (thu thập, bảo quản), xử lý mẫu (chiết, làm giàu, tách và làm sạch), phân tích định tính hoặc định lượng (sử dụng các kỹ thuật khác nhau như sắc ký, phổ).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học trong thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phần hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học trong thực phẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 14 2 NL.041700 2021-09-15 2021-07-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 13 6 NL.041701 2023-12-08 2023-09-11 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha