000 -LEADER |
fixed length control field |
01009nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008184 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170510s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
48000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Liều, Thọ Trình |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Liều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Hệ tĩnh định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208tr. |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được biên soạn nhằm giúp các kỹ sư và sinh viện nghiên cứu, luyện tập khả năng nhận xét phán đoán tính chất chịu lực của kết cấu và kỹ năng tinh toán kết câu chịu các nguyên nhân tác dụng thường gặp trong thực tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
Form subdivision |
Bài tập |
General subdivision |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học kết cấu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Yên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|