Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường (Biểu ghi số 8185)

000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008185
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091632.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170510s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-0-05750-1
Terms of availability 145000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh, Đức Tốn
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường
Remainder of title Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp
Statement of responsibility, etc. Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của quyển sách bao gồm hai phần chính: Phần thứ nhất: Dung sai lắp ghép - Phần thứ hai: Kỹ thuật đo lường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dung sai lắp ghép
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật đo lường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Xuân Bảy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041755 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041757 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041758 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041759 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041756 2020-06-03 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-19

Powered by Koha