000 -LEADER |
fixed length control field |
01260nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008186 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103234.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170510s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9 786046 730037 |
Terms of availability |
125000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
677 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trấn Phòng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chất trợ mới, thuốc nhuộm mới, công nghệ mới |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Trấn Phòng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên & công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Other physical details |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này có mục đích giới thiệu với bạn đọc và cán bộ kỹ thuật chuyên ngành những chất trợ mới bao gồm trên 450 chất trợ mới, thuốc nhuộm mới và một số công nghệ mới để vận dụng vào sản xuất nhằm đạt hiệu quả chất lượng cao, giảm giá thành, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiểm môi trường theo xu hướng sản xuất sạch hơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngành dệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngành dệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc nhuộm mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ mới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|