Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình kinh tế vĩ mô cơ bản. (Biểu ghi số 8188)

000 -LEADER
fixed length control field 01280nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008188
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091633.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170510s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-67-0393-8
Terms of availability 74000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Bình
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế vĩ mô cơ bản.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Xuân Bình (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. NXB Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách bao gồm 9 chương, gồm nhiều nội dung từ khái niệm, thuật ngữ, công thức tính toán hay những vần đề chính sách cụ thể. Các vần đề kinh tế vĩ mơ cơ bản được trình bày từ đơn giản đền phức tạp, từ ngắn hạn đến dài hạn, giúp người học vừa nắm được các lý thuyết cơ bản về kinh tế vĩ mô, vừa trang bị các kỹ năng tính toán, tu duy, phân tích mới, từ đó hoàn thành tốt nhưng nội dung được trình bày.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách tài khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha