000 -LEADER |
fixed length control field |
00981nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008196 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170511s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-0706-6 |
Terms of availability |
89000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.8 |
Item number |
L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Anh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết điều khiển hiện đại |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học & Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Other physical details |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 5 chương: Chương 1: Hệ thống điều khiển phi tuyến. Chương 2: Điều khiển tối ưu. Chương 3: Điều khiển bền vững. Chương 4: Điều khiển mờ. Chương 5: Mạng Nơron nhân tạo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điều khiển tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều khiển phi tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều khiển tự động |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|