000 -LEADER |
fixed length control field |
01139nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170511s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-0-03755-8 |
Terms of availability |
50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Như Kim |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vẽ kĩ thuật xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Như Kim (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Quang Cự, |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ mười chín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách được soạn theo chương trình của Bộ GD & ĐT, dùng làm tài liệu giảng dạy và học tập tại các trường đại học kỹ thuật thuộc khối công trình. Sách gồm hai phần: Những kiến thức cơ bản về Vẽ kỹ thuật và Vẽ xây dựng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Cự |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Tiến Thọ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|