000 -LEADER |
fixed length control field |
00816nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000821 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180510171008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
59.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.068 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ công chức |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đức Bình, Đào Thanh Hải, Mai Trúc Anh sưu tầm và biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
586tr. |
Dimensions |
21cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ công chức |
Form subdivision |
Sổ tay |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cán bộ công chức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Trúc Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Đức Bình |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |