Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải đáp pháp luật về đăng ký hộ tịch - hộ khẩu - chúng minh nhân dân (Biểu ghi số 822)

000 -LEADER
fixed length control field 01304nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000822
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V)134
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.012
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trung Tiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải đáp pháp luật về đăng ký hộ tịch - hộ khẩu - chúng minh nhân dân
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 545tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những văn bản của Chính phủ hướng dẫn về đăng ký hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và những câu hỏi đáp pháp luật về đăng ký hộ tịch - hộ khẩu - chứng minh nhân dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chứng minh nhân dân
Form subdivision Hỏi đáp
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hộ tịch
Form subdivision Hỏi đáp
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hộ khẩu
Form subdivision Hỏi đáp
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ tịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng minh nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Hoa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000344 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000161 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha