000 -LEADER |
fixed length control field |
01302nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008220 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170512s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-0486-7 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.43 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Dũng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ dầu |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Dũng, Trần Thế San |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung quyển sách không trình bày chi tiết các vấn đề lý thuyết, chỉ tập trung vào cấu tạo các bộ phận, những cải tiến, các triệu chứng hư hỏng, nguyên nhân và biện pháp xử lý từ quy trình chung đến các bước cụ thể. Bạn sẽ tìm thấy ở đây các vấn đề về quy trình xử lý cơ bản, hệ thống nhiên liệu, hệ thống quản lý điện tử, các van và đầu cylinder, phần cơ của động cơ, hệ thống không khí,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động cơ dầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo trì |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế San |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|