000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008222 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170512s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-0313-6 |
Terms of availability |
79000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
541.345 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tuyên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Hóa keo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tuyên (chủ biên), Nguyễn Thị Vương Hoàn (Đồng chủ biên), Nguyễn Phi Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình được biên soạn dựa theo chương trình đào tạo môn Hóa keo- Hóa lý cao phân tử cơ bản ở bậc đại học. Ngoài mục đích làm tài liệu học tập cho sinh viên đại học của các ngành cử nhân, kỹ sư Hóa học,..giáo trình còn có thể làm tài liệu tham khảo cho học viên cao học Hóa học và các ngành khac có liên quan. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa keo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhũ tương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp chất cao phân tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vương Hoàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phi Hùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|