Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tái sử dụng và tái chế chất thải (Biểu ghi số 8232)

000 -LEADER
fixed length control field 01256nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008232
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111725.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170519s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-67-0702-8
Terms of availability 120000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.4
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Trung Hải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tái sử dụng và tái chế chất thải
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Trung Hải (chủ biên), Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp một cách đầy đủ nhất những công nghệ tái sử dụng và tái chế chất thải hiện này cũng như xu hướng phát triển và các cách tiếp cận với ngành công nghiệp tái chế. Cuốn sách tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực tái sử dụng và tái chế chất thải rắn và chất thải nguy hại.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái chế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CHất thải rắn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Vĩnh Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Quảng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041791 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041792 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha