Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sản xuất đường mía (Biểu ghi số 8239)

000 -LEADER
fixed length control field 01352nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008239
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830100007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170706s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.12
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Toản
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sản xuất đường mía
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Toản (Chủ biên), Lê Văn Tán, Nguyễn Văn Huế, Võ Văn Quốc Bảo, Đỗ Chí Thịnh, Lê Thị Thảo Tiên, Nguyễn Thị Hoài Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 305tr.
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các công đoạn chính của sản xuất mía đường. Một số quy định về thời gian, hạng mục và số lần phân tích hàng ngày giúp tra cứu và tính toán trong sản xuất mía đường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sản xuất đường mía
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất mía đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên liệu mía
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoài Tâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quốc Bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Chí Thịnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thảo Tiên
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/927
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041840 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041842 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041843 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041846 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041849 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041850 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041851 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041823 2020-05-20 2018-03-15 Sách in 6 3 2020-05-15  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041824 2021-04-22 2018-03-15 Sách in 9 3 2021-04-22 2021-05-21
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041825 2020-05-04 2018-03-15 Sách in 10 3 2020-03-04  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041826 2018-09-12 2018-03-15 Sách in 1   2018-08-30  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041827 2021-01-29 2018-03-15 Sách in 13 2 2020-11-13  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041830 2020-05-15 2018-03-15 Sách in 6   2020-05-12  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041831 2020-06-29 2018-03-15 Sách in 8 6 2020-05-29  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041833 2021-11-12 2018-03-15 Sách in 7 3 2021-04-26  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041835 2024-03-13 2018-03-15 Sách in 4 2 2024-03-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041837 2024-03-15 2018-03-15 Sách in 10 3 2024-03-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041838 2023-03-20 2018-03-15 Sách in 3 1 2021-03-23  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041841 2024-03-14 2018-03-15 Sách in 11 1 2024-03-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041844 2022-04-20 2018-03-15 Sách in 5   2022-04-13  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041845 2020-11-16 2018-03-15 Sách in 2 2 2020-10-26  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041847 2021-04-22 2018-03-15 Sách in 7 1 2021-03-26  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041848 2021-04-14 2018-03-15 Sách in 6 2 2021-03-29  

Powered by Koha