000 -LEADER |
fixed length control field |
01252nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000824 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180510171011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
347 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Điệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi - Đáp về luật tố tụng dân sự Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm 6 phần và 97 câu hỏi - đáp về một số vấn đề chung của luật tố tụng dân sự, thẩm quyền dân sự của Tòa án, quyền và nghĩa vụ của các đương sự trong vụ án dân sự, chế độ án phí dân sự, thủ tục khởi kiện, điều tra, hòa giải, đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án dân sự và thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật tố tụng dân sự |
Form subdivision |
Hỏi và đáp |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tố tụng dân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Kim Dung |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |