Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi - Đáp về luật tố tụng dân sự Việt Nam (Biểu ghi số 824)

000 -LEADER
fixed length control field 01252nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000824
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180510171011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 347
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Điệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp về luật tố tụng dân sự Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm 6 phần và 97 câu hỏi - đáp về một số vấn đề chung của luật tố tụng dân sự, thẩm quyền dân sự của Tòa án, quyền và nghĩa vụ của các đương sự trong vụ án dân sự, chế độ án phí dân sự, thủ tục khởi kiện, điều tra, hòa giải, đình chỉ, tạm đình chỉ vụ án dân sự và thủ tục xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật tố tụng dân sự
Form subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật tố tụng dân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Kim Dung
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha