000 -LEADER |
fixed length control field |
01112nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008242 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170710s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.841 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập các bài báo khoa học 2012-2017 |
Statement of responsibility, etc. |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Tiếng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
846tr. |
Dimensions |
29cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển tập các bài báo khoa học trong và ngoài nước đã được công bố trên các tạp chí khoa học từ năm 2012-2016 của các thầy cô, cán bộ trong khoa Chăn nuôi - Thú y. Gồm 2 lĩnh vực chính về chăn nuôi và thú y như: Chăn nuôi gia súc nhai lại, chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi lợn... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi - Thú y |
Form subdivision |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc nhai lại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|