Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà (Biểu ghi số 8245)

000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008245
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111729.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170804s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.841
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Văn Kính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng chế phẩm thảo dược trong chăn nuôi lợn và gà
Statement of responsibility, etc. Lã Văn Kính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số thảo dược có thể sử dụng trong chăn nuôi. Chiết xuất cao thảo dược, bào chế chế phẩm thảo dược và tác dụng của chế phẩm thảo dược trên lợn và gà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế phẩm thảo dược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi thảo dược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bào chế thảo dược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cao thảo dược
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041889 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041892 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.041893 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.041890 2020-12-10 2018-03-15 Sách in 2 2020-12-03

Powered by Koha