000 -LEADER |
fixed length control field |
01795nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008248 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103217.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170830s2012 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Khắc Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa chất lượng cao và biện pháp kỹ thuật phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất lúa tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 62.62.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Khắc Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
Mỉnh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Trần Văn Minh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế -- Bộ GIáo dục và Đào tạo, 2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.131 -139 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tuyển chọn các giống lúa mới có chất lượng cao. Xác định lượng giống gieo đối với giống lúa mới chất lượng cao. Xác định liều lượng vôi và phân chuồng đối với giống lúa mới chất lượng cao. Xác định độ cao cắt rạ và lượng phân bón đối với giống lúa mới chất lượng cao trong vụ lúa tái sinh. Xây dựng mô hình sản xuất giống lúa chất lượng cao và mô hình sản xuất giống lúa chất lượng cao trong vụ lúa tái sinh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |