Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi - Đáp giao dịch dân sự về nhà, đất và giải quyết tranh chấp nhà, đất (Biểu ghi số 825)

000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000825
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 51.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp giao dịch dân sự về nhà, đất và giải quyết tranh chấp nhà, đất
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 526tr.
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tìm hiểu pháp luật phổ thông
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phụ lục: Các văn bản mới nhất về nhà, đất
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu gồm: Hỏi - Đáp giao dịch dân sự về nhà, đất và giải quyết tranh chấp nhà, đất. Một số văn bản pháp luật có liên quan đến giao dịch dân sự về nhà, đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật dân sự
Form subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012458 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012459 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000430 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000431 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha