000 -LEADER |
fixed length control field |
01912nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008251 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007150929.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170830s2017 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất hướng sử dụng đất nông nghiệp bền vững tại thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 62.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
248tr.,pl |
Other physical details |
Mỉnh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Hồ Kiệt |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hà Văn Hành |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế -- Bộ GIáo dục và Đào tạo, 2017 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.156 -164 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội liên quan đến sử dụng đất nông nghiệp tại thị xã Hương Trà. Đánh giá hiện trạng và biến động đất nông nghiệp giai đoạn 2005 - 2015 tại thị xã Hương Trà. Đánh giá thích hợp đất đai và tính bền vững của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp tại thị xã Hương Trà. Đánh giá các mô hình sử dụng đất nông nghiệp lựa chọn tại thị xã Hương Trà. Đề xuất định hướng sử dụng đất và giải pháp sử dụng đất nông nghiệp bền vững trong tương lai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản Lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Loại hình sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/898 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|