000 -LEADER |
fixed length control field |
02135nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008253 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007150837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170831s2017 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của sự chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại các đô thị vệ tinh của thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 62.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr.,pl |
Other physical details |
Mỉnh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Hồ Kiệt |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế -- Bộ GIáo dục và Đào tạo, 2017 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.146 -152 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên của các đô thị vệ tinh của thành phố Huế. Nghiên cứu các đặc trưng của quá trình đô thị hóa tại các đô thị vệ tinh của thành phố Huế. Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại các đô thị nghiên cứu. Nghiên cứu tác động của quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại các đô thị vệ tinh của thành phố Huế. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi đất nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại các đô thị nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận án |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản Lý đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/897 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|