Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sức khỏe hạt giống (Biểu ghi số 8254)

000 -LEADER
fixed length control field 01264nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008254
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091636.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170918s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049127892
Terms of availability 99.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Minh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sức khỏe hạt giống
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Minh (Chủ biên)...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.151-152
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. cung cấp những kiến thức và khả năng nhận biết các đối tượng vi sinh vật gây bệnh, xác định được tình trạng sức khỏe hạt giống, hiểu và thực hiện được tiến trình kiểm tra sức khỏe hạt giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
General subdivision Sức khỏe hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khỏe hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt giống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Quang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Thị Thu Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Giang
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 2 NL.041918 2018-10-15 2018-10-08 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041927 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041930 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041937 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.041939 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041919 2018-10-23 2018-09-21 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041920 2018-12-27 2018-12-19 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041921 2023-09-19 2023-06-09 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041922 2019-07-08 2019-07-08 2018-03-15 Sách in 2 2020-09-01
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041923 2018-10-05 2018-09-21 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041924 2018-12-27 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041925 2018-10-15 2018-10-08 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041926 2020-10-22 2020-09-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041928 2018-10-15 2018-09-21 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041929 2018-10-18 2018-10-04 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041931 2018-12-27 2018-12-14 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041932 2018-10-01 2018-09-17 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041933 2018-12-27 2018-12-13 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041934 2018-11-13 2018-09-13 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041935 2019-07-08 2018-09-21 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041936 2018-12-27 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041938 2019-01-04 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041940 2018-10-15 2018-09-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041941 2018-10-15 2018-09-21 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041942 2018-12-27 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041943 2018-10-15 2018-09-21 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.041944 2018-12-27 2018-12-24 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041945 2020-10-29 2020-10-01 2018-03-15 Sách in 2  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.041946 2018-12-27 2018-12-14 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.041947 2018-10-15 2018-09-21 2018-03-15 Sách in 1  

Powered by Koha