000 -LEADER |
fixed length control field |
01432nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008258 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171005s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
S |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Năng lực toàn diện cho Phát triển bền vững (GIZ) |
Subordinate unit |
Chương trình Quản lý Tổng hợp vùng ven biển (ICMP) |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật gieo ươm và trồng một số loài cây ngập mặn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm giới thiệu tóm tắt kỹ thuật gieo ươm và trồng các loài cây rừng ngập mặn đến các tổ chức, cá nhân trồng rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng bằng nguồn vốn ngân sách Nhà nước hay các nguồn vốn khác. Cuốn sách là một tài liệu tham khảo hữu ích cho các tổ chức, cá nhân tham gia vào việc quản lý, bảo vệ, phục hồi, phát triển và sử dụng rừng ven biến ở địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng ngập mặn |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đước đôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gieo ươm |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hợp tác Đức |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|