000 -LEADER |
fixed length control field |
01111nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008259 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171005s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.68 |
Item number |
B |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững - Hỏi & Đáp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục đích của tài liệu này nhằm giới thiệu và cung cấp những kiến thức chung và thực tiễn địa phương về phát triển bền vững, biến đổi khí hậu và sinh kế thích ứng trên phạm vi quốc tế, quốc gia và địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
Form subdivision |
Hỏi & Đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chính phủ Việt Nam |
Relator term |
UBND tỉnh Thừa Thiên Huế |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chính phủ Đại công quốc Luxembourg |
Relator term |
Cơ quan hợp tác phát triển Luxembourg |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|