Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi đáp pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất (Biểu ghi số 826)

000 -LEADER
fixed length control field 01293nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000826
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34(V).335
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Kính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Kính, Nguyễn Thu Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 634tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, đền bù thiệt hại về đất, trình tự thủ tục xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, về mua bán, cho thuê, hợp thức hóa nhà ở, về hóa giá nhà và các vấn đề liên quan đến giao đất, tiền sử dụng đất và các loại thuế đất, lệ phí.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
Form subdivision Hỏi và đáp
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật nhà ở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế nhà đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Thảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha