Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bộ công cụ hỗ trợ Quản lý tổng hợp tài nguyên thiên nhiên và chi trả dịch vụ môi trường tại Việt Nam (Tul - Việt) (Biểu ghi số 8260)

000 -LEADER
fixed length control field 01172nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008260
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171006s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Quân
-- Hoàng, Minh Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bộ công cụ hỗ trợ Quản lý tổng hợp tài nguyên thiên nhiên và chi trả dịch vụ môi trường tại Việt Nam (Tul - Việt)
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Hà, Nguyễn Hoàng Quân
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm Nông lâm Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ bài giảng được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thông tin cho các nghiên cứu hành động và phát triển tại Việt Nam, đặc biệt là liên quan đến vấn đề thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
Form subdivision Bài giảng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.041912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha